中文 Trung Quốc
鎇
镅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
americi (hóa học)
鎇 镅 phát âm tiếng Việt:
[mei2]
Giải thích tiếng Anh
americium (chemistry)
鎉 鎉
鎊 镑
鎋 鎋
鎍 鎍
鎏 鎏
鎏金 鎏金