中文 Trung Quốc
錯怪
错怪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổ lỗi cho sb sai
錯怪 错怪 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 guai4]
Giải thích tiếng Anh
to blame sb wrongly
錯愕 错愕
錯愛 错爱
錯案 错案
錯用 错用
錯綜 错综
錯綜複雜 错综复杂