中文 Trung Quốc
錯愕
错愕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để astonish
giật mình
錯愕 错愕 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 e4]
Giải thích tiếng Anh
to astonish
startled
錯愛 错爱
錯案 错案
錯漏 错漏
錯綜 错综
錯綜複雜 错综复杂
錯義突變 错义突变