中文 Trung Quốc
  • 錯 繁體中文 tranditional chinese
  • 错 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ Cuo
  • sai lầm
  • sai
  • Tồi
  • lồng vào nhau
  • phức tạp
  • để xay
  • để đánh bóng
  • để thay thế
  • để tách rời
  • để bỏ lỡ
  • để cho slip
  • để tránh
  • để inlay với vàng hay bạc
錯 错 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • mistake
  • wrong
  • bad
  • interlocking
  • complex
  • to grind
  • to polish
  • to alternate
  • to stagger
  • to miss
  • to let slip
  • to evade
  • to inlay with gold or silver