中文 Trung Quốc- 錯
- 错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Cuo
- sai lầm
- sai
- Tồi
- lồng vào nhau
- phức tạp
- để xay
- để đánh bóng
- để thay thế
- để tách rời
- để bỏ lỡ
- để cho slip
- để tránh
- để inlay với vàng hay bạc
錯 错 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- mistake
- wrong
- bad
- interlocking
- complex
- to grind
- to polish
- to alternate
- to stagger
- to miss
- to let slip
- to evade
- to inlay with gold or silver