中文 Trung Quốc
錯亂
错乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở rối loạn
hư hỏng (tinh thần)
錯亂 错乱 phát âm tiếng Việt:
[cuo4 luan4]
Giải thích tiếng Anh
in disorder
deranged (mentally)
錯位 错位
錯別字 错别字
錯動 错动
錯字 错字
錯層 错层
錯峰 错峰