中文 Trung Quốc
  • 重新造林 繁體中文 tranditional chinese重新造林
  • 重新造林 简体中文 tranditional chinese重新造林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trồng rừng
重新造林 重新造林 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 xin1 zao4 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • reforestation