中文 Trung Quốc
  • 重望 繁體中文 tranditional chinese重望
  • 重望 简体中文 tranditional chinese重望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nổi tiếng
  • có uy tín
  • Hy vọng lớn
  • mong đợi
重望 重望 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • renowned
  • prestigious
  • great hopes
  • expectations