中文 Trung Quốc
  • 重新開始 繁體中文 tranditional chinese重新開始
  • 重新开始 简体中文 tranditional chinese重新开始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiếp tục
  • để khởi động lại
  • để bắt đầu afresh
重新開始 重新开始 phát âm tiếng Việt:
  • [chong2 xin1 kai1 shi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to resume
  • to restart
  • to start afresh