中文 Trung Quốc
錢鈔
钱钞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền
錢鈔 钱钞 phát âm tiếng Việt:
[qian2 chao1]
Giải thích tiếng Anh
money
錢鐘書 钱钟书
錤 錤
錦 锦
錦囊妙計 锦囊妙计
錦屏 锦屏
錦屏縣 锦屏县