中文 Trung Quốc
錦
锦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thổ cẩm
Các tác phẩm thêu
tươi sáng
錦 锦 phát âm tiếng Việt:
[jin3]
Giải thích tiếng Anh
brocade
embroidered work
bright
錦上添花 锦上添花
錦囊妙計 锦囊妙计
錦屏 锦屏
錦州 锦州
錦州市 锦州市
錦心繡口 锦心绣口