中文 Trung Quốc
錢莊
钱庄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền trang trại (kinh doanh bất hợp pháp ngoại tệ rửa tiền)
錢莊 钱庄 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
money farm (dealing in illegal foreign currency of money laundering)
錢袋 钱袋
錢財 钱财
錢起 钱起
錢鐘書 钱钟书
錤 錤
錦 锦