中文 Trung Quốc
錢袋
钱袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví
Wallet
錢袋 钱袋 phát âm tiếng Việt:
[qian2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
purse
wallet
錢財 钱财
錢起 钱起
錢鈔 钱钞
錤 錤
錦 锦
錦上添花 锦上添花