中文 Trung Quốc
錕
锟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh kiếm thép
錕 锟 phát âm tiếng Việt:
[kun1]
Giải thích tiếng Anh
steel sword
錘 锤
錘子 锤子
錘頭鯊 锤头鲨
錘骨柄 锤骨柄
錙 锱
錙銖必較 锱铢必较