中文 Trung Quốc
錐齒輪
锥齿轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh răng bánh
錐齒輪 锥齿轮 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 chi3 lun2]
Giải thích tiếng Anh
pinion gear
錒 锕
錒系元素 锕系元素
錔 錔
錘 锤
錘子 锤子
錘頭鯊 锤头鲨