中文 Trung Quốc
錄像帶
录像带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng video
CL:盤|盘 [pan2]
錄像帶 录像带 phát âm tiếng Việt:
[lu4 xiang4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
video cassette
CL:盤|盘[pan2]
錄像機 录像机
錄入 录入
錄共 录共
錄取線 录取线
錄取通知書 录取通知书
錄影 录影