中文 Trung Quốc
錄取通知書
录取通知书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông báo nhập học (cung cấp bởi một trường đại học)
錄取通知書 录取通知书 phát âm tiếng Việt:
[lu4 qu3 tong1 zhi1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
admission notice (delivered by a university)
錄影 录影
錄影帶 录影带
錄影機 录影机
錄用 录用
錄相 录相
錄製 录制