中文 Trung Quốc
錄入
录入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu vào (máy tính)
để nhập
錄入 录入 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to input (computer)
to type
錄共 录共
錄取 录取
錄取線 录取线
錄影 录影
錄影帶 录影带
錄影機 录影机