中文 Trung Quốc
鋻
鉴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鑑|鉴 [jian4]
鋻 鉴 phát âm tiếng Việt:
[jian4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鑑|鉴[jian4]
鋼 钢
鋼刀 钢刀
鋼化玻璃 钢化玻璃
鋼廠 钢厂
鋼彈 钢弹
鋼曲尺 钢曲尺