中文 Trung Quốc
鋦子
锔子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp cho mending gốm
鋦子 锔子 phát âm tiếng Việt:
[ju1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
clamp for mending pottery
鋨 锇
鋩 铓
鋪 铺
鋪位 铺位
鋪保 铺保
鋪墊 铺垫