中文 Trung Quốc
鋨
锇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
osmi (hóa học)
鋨 锇 phát âm tiếng Việt:
[e2]
Giải thích tiếng Anh
osmium (chemistry)
鋩 铓
鋪 铺
鋪 铺
鋪保 铺保
鋪墊 铺垫
鋪天蓋地 铺天盖地