中文 Trung Quốc
鋩
铓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắc nét điểm
điểm của thanh kiếm
鋩 铓 phát âm tiếng Việt:
[mang2]
Giải thích tiếng Anh
sharp point
point of sword
鋪 铺
鋪 铺
鋪位 铺位
鋪墊 铺垫
鋪天蓋地 铺天盖地
鋪子 铺子