中文 Trung Quốc
銹
锈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn mòn
để gỉ
銹 锈 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
to corrode
to rust
銹蝕 锈蚀
銻 锑
銼 锉
銾 汞
銾 汞
鋁 铝