中文 Trung Quốc
銻
锑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Antimon (hóa học)
銻 锑 phát âm tiếng Việt:
[ti1]
Giải thích tiếng Anh
antimony (chemistry)
銼 锉
銼刀 锉刀
銾 汞
鋁 铝
鋁合金 铝合金
鋁土 铝土