中文 Trung Quốc
銰
銰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý nghĩa của nhân vật là hợp chất không rõ ràng, và không được biết đến
銰 銰 phát âm tiếng Việt:
[ai1]
Giải thích tiếng Anh
meaning of character is unclear, and no known compounds
銲 焊
銲料 焊料
銲錫 焊锡
銳不可當 锐不可当
銳利 锐利
銳化 锐化