中文 Trung Quốc
銑工
铣工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy phay (gia công)
nhà điều hành máy phay
銑工 铣工 phát âm tiếng Việt:
[xi3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
milling (machining)
milling machine operator
銑床 铣床
銑鐵 铣铁
銓 铨
銓衡 铨衡
銕 銕
銖 铢