中文 Trung Quốc
銓
铨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ước tính
để chọn
銓 铨 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
to estimate
to select
銓敘部 铨叙部
銓衡 铨衡
銕 銕
銘 铭
銘刻 铭刻
銘心刻骨 铭心刻骨