中文 Trung Quốc
銃
铳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ vũ khí cầm tay
súng
銃 铳 phát âm tiếng Việt:
[chong4]
Giải thích tiếng Anh
ancient firearm
gun
銅 铜
銅仁 铜仁
銅仁地區 铜仁地区
銅像 铜像
銅匠 铜匠
銅器 铜器