中文 Trung Quốc
銀獎
银奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huy chương bạc
銀獎 银奖 phát âm tiếng Việt:
[yin2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
silver medal
銀瓶 银瓶
銀白 银白
銀白楊 银白杨
銀票 银票
銀箔 银箔
銀紅 银红