中文 Trung Quốc
銀白
银白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc trắng
銀白 银白 phát âm tiếng Việt:
[yin2 bai2]
Giải thích tiếng Anh
silver white
銀白楊 银白杨
銀盤 银盘
銀票 银票
銀紅 银红
銀絲捲 银丝卷
銀絲族 银丝族