中文 Trung Quốc
銀河星雲
银河星云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Hà tinh vân
銀河星雲 银河星云 phát âm tiếng Việt:
[yin2 he2 xing1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
galactic nebula
銀河系 银河系
銀洋 银洋
銀海 银海
銀海區 银海区
銀漢 银汉
銀熊獎 银熊奖