中文 Trung Quốc
  • 重大 繁體中文 tranditional chinese重大
  • 重大 简体中文 tranditional chinese重大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tuyệt
  • quan trọng
  • chính
  • đáng kể
重大 重大 phát âm tiếng Việt:
  • [zhong4 da4]

Giải thích tiếng Anh
  • great
  • important
  • major
  • significant