中文 Trung Quốc
銀保
银保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngân hàng bảo hiểm
bancassurance
銀保 银保 phát âm tiếng Việt:
[yin2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
bank insurance
bancassurance
銀元 银元
銀光 银光
銀兩 银两
銀喉長尾山雀 银喉长尾山雀
銀器 银器
銀圓 银圆