中文 Trung Quốc
  • 銀保 繁體中文 tranditional chinese銀保
  • 银保 简体中文 tranditional chinese银保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngân hàng bảo hiểm
  • bancassurance
銀保 银保 phát âm tiếng Việt:
  • [yin2 bao3]

Giải thích tiếng Anh
  • bank insurance
  • bancassurance