中文 Trung Quốc
銀兩
银两
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạc thu
loại tiền tệ của nhà thanh, dựa trên 兩|两 bạc tael
銀兩 银两 phát âm tiếng Việt:
[yin2 liang3]
Giải thích tiếng Anh
silver currency
currency of the Qing dynasty based on the silver tael 兩|两
銀匠 银匠
銀喉長尾山雀 银喉长尾山雀
銀器 银器
銀壇 银坛
銀婚 银婚
銀子 银子