中文 Trung Quốc
銀光
银光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu bạc ánh sáng
ánh sáng trắng sáng
chiếu ánh sáng trắng
銀光 银光 phát âm tiếng Việt:
[yin2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
silvery light
bright white light
shining white light
銀兩 银两
銀匠 银匠
銀喉長尾山雀 银喉长尾山雀
銀圓 银圆
銀壇 银坛
銀婚 银婚