中文 Trung Quốc
鉭
钽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tantali (hóa học)
鉭 钽 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
tantalum (chemistry)
鉱 鉱
鉲 鉲
鉳 鉳
鉸 铰
鉸刀 铰刀
鉸鏈 铰链