中文 Trung Quốc
鉸
铰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo
để cắt (với kéo)
鉸 铰 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
scissors
to cut (with scissors)
鉸刀 铰刀
鉸鏈 铰链
鉺 铒
鉼 鉼
鉾 鉾
鉿 铪