中文 Trung Quốc
鉤頭篙
钩头篙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
boathook
鉤頭篙 钩头篙 phát âm tiếng Việt:
[gou1 tou2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
boathook
鉥 鉥
鉦 钲
鉧 鉧
鉬 钼
鉭 钽
鉱 鉱