中文 Trung Quốc
釦環
扣环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ móc kẹp vòng
thắt dây an toàn
giữ dây đeo
釦環 扣环 phát âm tiếng Việt:
[kou4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
ring fastener
buckle
retainer strap
釦眼 扣眼
釦眼兒 扣眼儿
釦襻 扣襻
釧 钏
釩 钒
釩鉀鈾礦石 钒钾铀矿石