中文 Trung Quốc
釦眼
扣眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lỗ gắn
Khuyết
釦眼 扣眼 phát âm tiếng Việt:
[kou4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
eyelet
buttonhole
釦眼兒 扣眼儿
釦襻 扣襻
釧 钏
釩 钒
釩鉀鈾礦石 钒钾铀矿石
釪 釪