中文 Trung Quốc
金溪
金溪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Jinxi ở Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
金溪 金溪 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Jinxi county in Fuzhou 撫州|抚州, Jiangxi
金溪縣 金溪县
金漆 金漆
金灣 金湾
金烏 金乌
金烏西墜,玉兔東昇 金乌西坠,玉兔东升
金無足赤 金无足赤