中文 Trung Quốc
  • 金漆 繁體中文 tranditional chinese金漆
  • 金漆 简体中文 tranditional chinese金漆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng sơn
  • giả vàng lá siêu mõng
金漆 金漆 phát âm tiếng Việt:
  • [jin1 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • copper paint
  • fake gold leaf