中文 Trung Quốc
金烏
金乌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vàng Crow
mặt trời
ba chân vàng crow sống trong ánh mặt trời
金烏 金乌 phát âm tiếng Việt:
[jin1 wu1]
Giải thích tiếng Anh
Golden Crow
the sun
the three-legged golden crow that lives in the sun
金烏西墜,玉兔東昇 金乌西坠,玉兔东升
金無足赤 金无足赤
金熊獎 金熊奖
金牌 金牌
金牛 金牛
金牛區 金牛区