中文 Trung Quốc
金平
金平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cẩm huyện Sán đầu thành phố 汕头市, Guangdong
金平 金平 phát âm tiếng Việt:
[Jin1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Jinping district of Shantou city 汕头市, Guangdong
金平區 金平区
金平縣 金平县
金平苗族瑤族傣族自治縣 金平苗族瑶族傣族自治县
金庫 金库
金庸 金庸
金戈鐵馬 金戈铁马