中文 Trung Quốc
金戈鐵馬
金戈铁马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội rất mạnh mẽ
金戈鐵馬 金戈铁马 phát âm tiếng Việt:
[jin1 ge1 tie3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
very powerful army
金文 金文
金斑鴴 金斑鸻
金斯敦 金斯敦
金昌 金昌
金昌市 金昌市
金明 金明