中文 Trung Quốc
  • 金平苗族瑤族傣族自治縣 繁體中文 tranditional chinese金平苗族瑤族傣族自治縣
  • 金平苗族瑶族傣族自治县 简体中文 tranditional chinese金平苗族瑶族傣族自治县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Cẩm miêu, Yao và đại quận tự trị ở Hồng Hà nhì và Yi châu tự trị 紅河哈尼族彞族自治州|红河哈尼族彝族自治州 [Hong2 he2 Ha1 ni2 zu2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
金平苗族瑤族傣族自治縣 金平苗族瑶族傣族自治县 phát âm tiếng Việt:
  • [Jin1 ping2 Miao2 zu2 Yao2 zu2 Dai3 zu2 zi4 zhi4 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • Jinping Miao, Yao and Dai autonomous county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture 紅河哈尼族彞族自治州|红河哈尼族彝族自治州[Hong2 he2 Ha1 ni2 zu2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan