中文 Trung Quốc
借出
借出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho vay
借出 借出 phát âm tiếng Việt:
[jie4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to lend
借刀殺人 借刀杀人
借助 借助
借勢 借势
借口 借口
借古喻今 借古喻今
借古諷今 借古讽今