中文 Trung Quốc
借口
借口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng như một cái cớ
với lý do
lý do gì
lý do
借口 借口 phát âm tiếng Việt:
[jie4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to use as an excuse
on the pretext
excuse
pretext
借古喻今 借古喻今
借古諷今 借古讽今
借命 借命
借單 借单
借單兒 借单儿
借喻 借喻