中文 Trung Quốc
倞
倞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ
倞 倞 phát âm tiếng Việt:
[jing4]
Giải thích tiếng Anh
strong
powerful
倞 倞
借 借
借代 借代
借位 借位
借住 借住
借債 借债