中文 Trung Quốc
倞
倞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh mẽ
mạnh mẽ
xa
để tìm kiếm
Các phiên bản cũ của 亮 [liang4]
tươi sáng
倞 倞 phát âm tiếng Việt:
[liang4]
Giải thích tiếng Anh
distant
to seek
old variant of 亮[liang4]
bright
借 借
借代 借代
借以 借以
借住 借住
借債 借债
借債人 借债人