中文 Trung Quốc
借債
借债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vay tiền
借債 借债 phát âm tiếng Việt:
[jie4 zhai4]
Giải thích tiếng Anh
to borrow money
借債人 借债人
借光 借光
借入方 借入方
借刀殺人 借刀杀人
借助 借助
借勢 借势